Thời gian hiện tại ở Măgurele, Oraş Mãgurele, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Mãgurele, Ilfov – Măgurele. Đánh bẩy Măgurele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măgurele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măgurele, nhiều khách sạn ở Măgurele, dân số ở Măgurele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măgurele, Oraş Mãgurele, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:55
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măgurele, Oraş Mãgurele, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Măgurele, Oraş Mãgurele, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°21'0" 44.35 |
Kinh độ | 26°1'60" 26.0333 |
Dân số | 9,375 |
Tính số lượt xem | 9,415 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,455 |
Về Oraş Mãgurele, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 344 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,514 |
Sân bay gần Măgurele, Oraş Mãgurele, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 25 km 15 ml | |
VAR | Varna Airport | 190 km 118 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 195 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 259 km 161 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 365 km 227 ml |