Thời gian hiện tại ở Donje Komarice, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Pomoravlje, Central Serbia – Donje Komarice. Đánh bẩy Donje Komarice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Komarice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Komarice, nhiều khách sạn ở Donje Komarice, dân số ở Donje Komarice, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Donje Komarice, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:59
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Komarice, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Donje Komarice, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 44°3'5" 44.0515 |
Kinh độ | 21°3'48" 21.0634 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 307,416 |
Về Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Dân số | 214,536 |
Tính số lượt xem | 8,141 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 335,856 |
Sân bay gần Donje Komarice, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 102 km 63 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 104 km 65 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 197 km 122 ml | |
CRA | Craiova Airport | 227 km 141 ml | |
QZD | Szeged | 255 km 159 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 366 km 228 ml |