Thời gian hiện tại ở Rujnik, Nišava, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Nišava, Central Serbia – Rujnik. Đánh bẩy Rujnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rujnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rujnik, nhiều khách sạn ở Rujnik, dân số ở Rujnik, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Rujnik, Nišava, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:58
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rujnik, Nišava, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Rujnik, Nišava, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 43°23'28" 43.391 |
Kinh độ | 21°52'57" 21.8825 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 305,163 |
Về Nišava, Central Serbia, Serbia
Dân số | 376,319 |
Tính số lượt xem | 11,402 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 333,348 |
Sân bay gần Rujnik, Nišava, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 7 km 4 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 114 km 71 ml | |
SOF | Sofia Airport | 147 km 91 ml | |
CRA | Craiova Airport | 191 km 119 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 203 km 126 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 273 km 169 ml |