Thời gian hiện tại ở Donje Vlase, Nišava, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Nišava, Central Serbia – Donje Vlase. Đánh bẩy Donje Vlase mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Vlase mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Vlase, nhiều khách sạn ở Donje Vlase, dân số ở Donje Vlase, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Donje Vlase, Nišava, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:10
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Vlase, Nišava, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Donje Vlase, Nišava, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 43°15'26" 43.2571 |
Kinh độ | 21°54'42" 21.9116 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 300,828 |
Về Nišava, Central Serbia, Serbia
Dân số | 376,319 |
Tính số lượt xem | 11,207 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 328,589 |
Sân bay gần Donje Vlase, Nišava, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 10 km 6 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 104 km 65 ml | |
SOF | Sofia Airport | 138 km 86 ml | |
CRA | Craiova Airport | 198 km 123 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 216 km 134 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 288 km 179 ml |