Thời gian hiện tại ở Ruski Krstur, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Ruski Krstur. Đánh bẩy Ruski Krstur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruski Krstur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruski Krstur, nhiều khách sạn ở Ruski Krstur, dân số ở Ruski Krstur, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Ruski Krstur, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:09
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruski Krstur, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Ruski Krstur, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°33'50" 45.5639 |
Kinh độ | 19°25'12" 19.42 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,766 |
Về West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,487 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 332,963 |
Sân bay gần Ruski Krstur, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 57 km 36 ml | |
QZD | Szeged | 95 km 59 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 108 km 67 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 140 km 87 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 150 km 93 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 208 km 129 ml |