Tất cả các múi giờ ở West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – West Bačka – Autonomna Pokrajina Vojvodina. Đánh bẩy West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Serbia. Mã điện thoại ở Serbia. Mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian hiện tại ở West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:18
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Tất cả các thành phố của West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia nơi chúng ta biết múi giờ
- Sombor
- Apatin
- Sonta
- Stanišić
- Prigrevica
- Riđica
- Kupusina
- Bogojevo
- Doroslovo
- Gakovo
- Kolut
- Bački Breg
- Sekulići
- Strilić
- Bački Monoštor
- Bački Gračac
- Bezdan
- Stapar
- Rančevo
- Svilojevo
- Čičovi
- Veliki Salaš
- Mali Beč
- Relići
- Staro Selo
- Goge Salaši
- Aleksa Šantić
- Bukovac
- Kruševlje
- Obzir
- Križanji
- Dediči
- Pujgeri
- Nanadići
- Svetozar Miletić
- Deronje
- Lalić
- Milčić
- Karavukovo
- Kula
- Novo Naselje
- Pekanovići
- Šaponje Salaši
- Lugomerci
- Žarkovac
- Mađarsko Selo
- Lipar
- Bilići
- Vukčevići
- Kovačići
- Bački Brestovac
- Čonoplja
- Rastina
- Mali Stapar
- Kljajićevo
- Srpski Miletić
- Radojevići
- Crvenka
- Ruski Krstur
- Fernbah
- Šiđani
- Matarići
- Ratkovo
- Nova Crvenka
- Sivac
- Telečka
- Bošnjaci
- Odžaci
- Džinići
- Rajići
- Gradina
- Duboka
- Veprovac
Về West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,312 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,514 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,231 |