Thời gian hiện tại ở Ðurđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Ðurđevo. Đánh bẩy Ðurđevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ðurđevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ðurđevo, nhiều khách sạn ở Ðurđevo, dân số ở Ðurđevo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Ðurđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:41
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ðurđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ðurđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°19'33" 45.3259 |
Kinh độ | 20°3'55" 20.0653 |
Dân số | 4,668 |
Tính số lượt xem | 4,733 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,517 |
Về South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,777 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,238 |
Sân bay gần Ðurđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 59 km 37 ml | |
QZD | Szeged | 103 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 112 km 69 ml | |
OMR | Oradea Airport | 236 km 147 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 242 km 151 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 277 km 172 ml |