Thời gian hiện tại ở Savino Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Savino Selo. Đánh bẩy Savino Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Savino Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Savino Selo, nhiều khách sạn ở Savino Selo, dân số ở Savino Selo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Savino Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:04
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Savino Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Savino Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°30'24" 45.5066 |
Kinh độ | 19°31'20" 19.5223 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,327 |
Về South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,927 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 328,134 |
Sân bay gần Savino Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 66 km 41 ml | |
QZD | Szeged | 96 km 60 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 98 km 61 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 138 km 86 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 144 km 89 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 215 km 134 ml |