Thời gian hiện tại ở Grabovci, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Grabovci. Đánh bẩy Grabovci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabovci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabovci, nhiều khách sạn ở Grabovci, dân số ở Grabovci, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Grabovci, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:27
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabovci, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Grabovci, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 44°45'54" 44.765 |
Kinh độ | 19°50'42" 19.8449 |
Dân số | 1,480 |
Tính số lượt xem | 1,503 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,809 |
Về Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,925 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 324,769 |
Sân bay gần Grabovci, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 37 km 23 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 98 km 61 ml | |
OSI | Osijek Airport | 126 km 78 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 159 km 99 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 164 km 102 ml | |
QZD | Szeged | 167 km 104 ml |