Thời gian hiện tại ở Talik, Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān – Talik. Đánh bẩy Talik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Talik, nhiều khách sạn ở Talik, dân số ở Talik, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Talik, Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:49
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talik, Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Talik, Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°6'27" 36.1074 |
Kinh độ | 69°37'26" 69.6238 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,915 |
Về Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 459 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,118 |
Sân bay gần Talik, Firing wa Ghārū, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 139 km 86 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 206 km 128 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 210 km 130 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 281 km 174 ml |