Thời gian hiện tại ở Dahān-e Rishqaw, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wilāyat-e Bāmyān – Dahān-e Rishqaw. Đánh bẩy Dahān-e Rishqaw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Rishqaw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Rishqaw, nhiều khách sạn ở Dahān-e Rishqaw, dân số ở Dahān-e Rishqaw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Rishqaw, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:36
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Rishqaw, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Dahān-e Rishqaw, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'59" 35.0997 |
Kinh độ | 68°0'57" 68.0157 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,899 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,214 |
Sân bay gần Dahān-e Rishqaw, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 125 km 77 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 193 km 120 ml | |
TMJ | Termez Airport | 250 km 156 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 316 km 196 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 319 km 198 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 359 km 223 ml |