Thời gian hiện tại ở Sar-e Āhangarān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān – Sar-e Āhangarān. Đánh bẩy Sar-e Āhangarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Āhangarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Āhangarān, nhiều khách sạn ở Sar-e Āhangarān, dân số ở Sar-e Āhangarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Āhangarān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:02
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Āhangarān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sar-e Āhangarān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°41'41" 34.6948 |
Kinh độ | 67°54'32" 67.9089 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,628 |
Về Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,507 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,135 |
Sân bay gần Sar-e Āhangarān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 120 km 75 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 233 km 145 ml |