Thời gian hiện tại ở Sar Āsyāb, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān – Sar Āsyāb. Đánh bẩy Sar Āsyāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Āsyāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Āsyāb, nhiều khách sạn ở Sar Āsyāb, dân số ở Sar Āsyāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Āsyāb, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:10
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Āsyāb, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sar Āsyāb, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°48'46" 34.8128 |
Kinh độ | 67°49'17" 67.8215 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,078 |
Về Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,684 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,053 |
Sân bay gần Sar Āsyāb, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 130 km 81 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 218 km 135 ml |