Thời gian hiện tại ở Yerku Jri, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Yerku Jri. Đánh bẩy Yerku Jri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yerku Jri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yerku Jri, nhiều khách sạn ở Yerku Jri, dân số ở Yerku Jri, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Yerku Jri, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:53
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yerku Jri, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Yerku Jri, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°4'25" 40.0737 |
Kinh độ | 45°23'25" 45.3903 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 18,287 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 153,942 |
Sân bay gần Yerku Jri, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 76 km 48 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 85 km 53 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 98 km 61 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 107 km 67 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 179 km 111 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 182 km 113 ml |