Thời gian hiện tại ở Lchi Averakner, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Lchi Averakner. Đánh bẩy Lchi Averakner mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lchi Averakner mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lchi Averakner, nhiều khách sạn ở Lchi Averakner, dân số ở Lchi Averakner, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Lchi Averakner, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:24
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lchi Averakner, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Lchi Averakner, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°5'25" 40.0903 |
Kinh độ | 45°24'45" 45.4125 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 17,747 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 149,733 |
Sân bay gần Lchi Averakner, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 78 km 49 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 87 km 54 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 100 km 62 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 105 km 65 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 176 km 110 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 180 km 112 ml |