Thời gian hiện tại ở Kemmeribodenbad, Emmental District, Canton de Berne, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Emmental District, Canton de Berne – Kemmeribodenbad. Đánh bẩy Kemmeribodenbad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kemmeribodenbad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kemmeribodenbad, nhiều khách sạn ở Kemmeribodenbad, dân số ở Kemmeribodenbad, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Kemmeribodenbad, Emmental District, Canton de Berne, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kemmeribodenbad, Emmental District, Canton de Berne, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Kemmeribodenbad, Emmental District, Canton de Berne, Switzerland
Vĩ độ | 46°48'7" 46.8019 |
Kinh độ | 7°56'8" 7.93552 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Canton de Berne, Switzerland
Dân số | 955,658 |
Tính số lượt xem | 64,121 |
Về Emmental District, Canton de Berne, Switzerland
Dân số | 94,525 |
Tính số lượt xem | 10,213 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 519,244 |
Sân bay gần Kemmeribodenbad, Emmental District, Canton de Berne, Switzerland
BRN | Bern Airport | 35 km 22 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 86 km 54 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 94 km 58 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 94 km 58 ml | |
LUG | Lugano Airport | 118 km 73 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 144 km 89 ml |