Thời gian hiện tại ở Rukorota, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyagatare District, Eastern Province – Rukorota. Đánh bẩy Rukorota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukorota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukorota, nhiều khách sạn ở Rukorota, dân số ở Rukorota, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rukorota, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:40
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukorota, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Rukorota, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°46'20" -1.2278 |
Kinh độ | 30°19'33" 30.3259 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,555 |
Về Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 5,821 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 382,723 |
Sân bay gần Rukorota, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 84 km 52 ml | |
GOM | Goma Airport | 131 km 81 ml | |
KSE | Kasese Airport | 159 km 99 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 164 km 102 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 275 km 171 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 319 km 198 ml |