Thời gian hiện tại ở Bukonje, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyagatare District, Eastern Province – Bukonje. Đánh bẩy Bukonje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukonje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukonje, nhiều khách sạn ở Bukonje, dân số ở Bukonje, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Bukonje, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:28
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukonje, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Bukonje, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°46'15" -1.2291 |
Kinh độ | 30°17'58" 30.2994 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 72,437 |
Về Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 5,757 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 376,897 |
Sân bay gần Bukonje, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 84 km 52 ml | |
GOM | Goma Airport | 128 km 80 ml | |
KSE | Kasese Airport | 159 km 99 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 167 km 104 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 277 km 172 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 321 km 200 ml |