Thời gian hiện tại ở Gahara I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Gahara I. Đánh bẩy Gahara I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gahara I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gahara I, nhiều khách sạn ở Gahara I, dân số ở Gahara I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gahara I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:44
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gahara I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Gahara I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°14'24" -1.76 |
Kinh độ | 30°15'45" 30.2626 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,083 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 11,839 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,159 |
Sân bay gần Gahara I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 27 km 17 ml | |
GOM | Goma Airport | 115 km 71 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 178 km 111 ml | |
KSE | Kasese Airport | 217 km 135 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 305 km 190 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 315 km 196 ml |