Thời gian hiện tại ở Gahara II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Gahara II. Đánh bẩy Gahara II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gahara II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gahara II, nhiều khách sạn ở Gahara II, dân số ở Gahara II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gahara II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:43
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gahara II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Gahara II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°13'45" -1.7707 |
Kinh độ | 30°16'7" 30.2686 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,399 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 11,883 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,827 |
Sân bay gần Gahara II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 26 km 16 ml | |
GOM | Goma Airport | 115 km 72 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 178 km 111 ml | |
KSE | Kasese Airport | 218 km 136 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 304 km 189 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 315 km 196 ml |