Thời gian hiện tại ở Bwingeyo, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Bwingeyo. Đánh bẩy Bwingeyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bwingeyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bwingeyo, nhiều khách sạn ở Bwingeyo, dân số ở Bwingeyo, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Bwingeyo, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:06
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bwingeyo, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Bwingeyo, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°4'10" -1.9306 |
Kinh độ | 30°28'26" 30.4738 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,506 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 7,828 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 371,662 |
Sân bay gần Bwingeyo, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 38 km 24 ml | |
GOM | Goma Airport | 141 km 87 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 163 km 101 ml | |
KSE | Kasese Airport | 239 km 149 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 278 km 173 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 310 km 193 ml |