Thời gian hiện tại ở Bulinyobe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kirehe District, Eastern Province – Bulinyobe. Đánh bẩy Bulinyobe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bulinyobe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bulinyobe, nhiều khách sạn ở Bulinyobe, dân số ở Bulinyobe, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Bulinyobe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:18
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bulinyobe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Bulinyobe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°54'45" -2.0874 |
Kinh độ | 30°50'43" 30.8453 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,850 |
Về Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 6,950 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,176 |
Sân bay gần Bulinyobe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 80 km 50 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 138 km 86 ml | |
GOM | Goma Airport | 185 km 115 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 219 km 136 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 234 km 146 ml |