Thời gian hiện tại ở Kigali, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyarugenge District, Kigali Province – Kigali. Đánh bẩy Kigali mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kigali mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kigali, nhiều khách sạn ở Kigali, dân số ở Kigali, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kigali, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:21
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kigali, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Kigali, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°3'0" -1.94995 |
Kinh độ | 30°3'32" 30.0588 |
Dân số | 745,261 |
Tính số lượt xem | 745,426 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 16,262 |
Về Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 3,644 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 368,342 |
Sân bay gần Kigali, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 9 km 5 ml | |
GOM | Goma Airport | 97 km 60 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 207 km 128 ml | |
KSE | Kasese Airport | 238 km 148 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 323 km 201 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 346 km 215 ml |