Thời gian hiện tại ở Lyakabaka, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gasabo District, Kigali Province – Lyakabaka. Đánh bẩy Lyakabaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lyakabaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lyakabaka, nhiều khách sạn ở Lyakabaka, dân số ở Lyakabaka, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Lyakabaka, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:11
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lyakabaka, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Lyakabaka, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°5'17" -1.912 |
Kinh độ | 30°9'17" 30.1547 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 16,937 |
Về Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 9,721 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 379,230 |
Sân bay gần Lyakabaka, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 6 km 4 ml | |
GOM | Goma Airport | 106 km 66 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 195 km 121 ml | |
KSE | Kasese Airport | 233 km 145 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 313 km 195 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 335 km 208 ml |