Thời gian hiện tại ở Gihuke, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rulindo District, Northern Province – Gihuke. Đánh bẩy Gihuke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gihuke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gihuke, nhiều khách sạn ở Gihuke, dân số ở Gihuke, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gihuke, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gihuke, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gihuke, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°14'36" -1.7567 |
Kinh độ | 30°0'15" 30.0043 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 78,550 |
Về Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,731 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,191 |
Sân bay gần Gihuke, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 27 km 17 ml | |
GOM | Goma Airport | 86 km 53 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 206 km 128 ml | |
KSE | Kasese Airport | 216 km 134 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 333 km 207 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 337 km 210 ml |