Thời gian hiện tại ở Kiyanza I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rulindo District, Northern Province – Kiyanza I. Đánh bẩy Kiyanza I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiyanza I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiyanza I, nhiều khách sạn ở Kiyanza I, dân số ở Kiyanza I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kiyanza I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:29
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiyanza I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Kiyanza I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°14'30" -1.7583 |
Kinh độ | 30°4'58" 30.0827 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 80,094 |
Về Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 14,007 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 387,838 |
Sân bay gần Kiyanza I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 24 km 15 ml | |
GOM | Goma Airport | 95 km 59 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 198 km 123 ml | |
KSE | Kasese Airport | 216 km 134 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 325 km 202 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 330 km 205 ml |