Thời gian hiện tại ở Gishyiguro, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gakenke District, Northern Province – Gishyiguro. Đánh bẩy Gishyiguro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gishyiguro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gishyiguro, nhiều khách sạn ở Gishyiguro, dân số ở Gishyiguro, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gishyiguro, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:00
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gishyiguro, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Gishyiguro, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°19'45" -1.6709 |
Kinh độ | 29°45'19" 29.7553 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,367 |
Về Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 19,113 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,313 |
Sân bay gần Gishyiguro, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 53 km 33 ml | |
GOM | Goma Airport | 58 km 36 ml | |
KSE | Kasese Airport | 210 km 131 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 231 km 144 ml |