Thời gian hiện tại ở Mubuga, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Mubuga. Đánh bẩy Mubuga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubuga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubuga, nhiều khách sạn ở Mubuga, dân số ở Mubuga, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Mubuga, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:56
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubuga, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Mubuga, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°22'29" -1.6254 |
Kinh độ | 30°7'53" 30.1314 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,085 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 16,021 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 382,850 |
Sân bay gần Mubuga, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 38 km 23 ml | |
GOM | Goma Airport | 100 km 62 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 189 km 117 ml | |
KSE | Kasese Airport | 201 km 125 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 317 km 197 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 323 km 201 ml |