Thời gian hiện tại ở Nzoga-Runyinya, Karongi District, Western Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Karongi District, Western Province – Nzoga-Runyinya. Đánh bẩy Nzoga-Runyinya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nzoga-Runyinya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nzoga-Runyinya, nhiều khách sạn ở Nzoga-Runyinya, dân số ở Nzoga-Runyinya, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nzoga-Runyinya, Karongi District, Western Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:47
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nzoga-Runyinya, Karongi District, Western Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Nzoga-Runyinya, Karongi District, Western Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°53'22" -2.1105 |
Kinh độ | 29°19'52" 29.3312 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Western Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,471,348 |
Tính số lượt xem | 95,062 |
Về Karongi District, Western Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 17,068 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,130 |
Sân bay gần Nzoga-Runyinya, Karongi District, Western Province, Republic of Rwanda
GOM | Goma Airport | 50 km 31 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 91 km 56 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 142 km 88 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 289 km 180 ml |