Thời gian hiện tại ở Rusingi, Ngororero District, Western Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Ngororero District, Western Province – Rusingi. Đánh bẩy Rusingi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusingi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusingi, nhiều khách sạn ở Rusingi, dân số ở Rusingi, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rusingi, Ngororero District, Western Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:31
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusingi, Ngororero District, Western Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Rusingi, Ngororero District, Western Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°11'60" -1.8 |
Kinh độ | 29°34'0" 29.5667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Western Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,471,348 |
Tính số lượt xem | 95,124 |
Về Ngororero District, Western Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 4,511 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,365 |
Sân bay gần Rusingi, Ngororero District, Western Province, Republic of Rwanda
GOM | Goma Airport | 40 km 25 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 66 km 41 ml | |
KSE | Kasese Airport | 229 km 142 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 254 km 158 ml |