Thời gian hiện tại ở Ober Hasel, Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft – Ober Hasel. Đánh bẩy Ober Hasel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ober Hasel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ober Hasel, nhiều khách sạn ở Ober Hasel, dân số ở Ober Hasel, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Ober Hasel, Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:45
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ober Hasel, Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Ober Hasel, Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Vĩ độ | 47°23'25" 47.3903 |
Kinh độ | 7°48'18" 7.80507 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Dân số | 265,585 |
Tính số lượt xem | 6,982 |
Về Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
Dân số | 15,556 |
Tính số lượt xem | 1,629 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 516,182 |
Sân bay gần Ober Hasel, Bezirk Waldenburg, Kanton Basel-Landschaft, Switzerland
BSL | EuroAirport Swiss | 31 km 19 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 31 km 19 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 57 km 36 ml | |
BRN | Bern Airport | 58 km 36 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 129 km 80 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 156 km 97 ml |