Thời gian hiện tại ở Cubi-Gitwa, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kamonyi District, Southern Province – Cubi-Gitwa. Đánh bẩy Cubi-Gitwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cubi-Gitwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cubi-Gitwa, nhiều khách sạn ở Cubi-Gitwa, dân số ở Cubi-Gitwa, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Cubi-Gitwa, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:26
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cubi-Gitwa, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Cubi-Gitwa, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°7'13" -1.8796 |
Kinh độ | 29°49'39" 29.8276 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Southern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,589,975 |
Tính số lượt xem | 117,850 |
Về Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,670 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 385,667 |
Sân bay gần Cubi-Gitwa, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 35 km 22 ml | |
GOM | Goma Airport | 70 km 43 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 229 km 142 ml | |
KSE | Kasese Airport | 232 km 144 ml |