Thời gian hiện tại ở Raḑwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Raḑwá. Đánh bẩy Raḑwá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḑwá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḑwá, nhiều khách sạn ở Raḑwá, dân số ở Raḑwá, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Raḑwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:37
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḑwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Raḑwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°43'36" 26.7266 |
Kinh độ | 50°4'8" 50.069 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,350 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,080 |
Sân bay gần Raḑwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 39 km 24 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 75 km 47 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 170 km 105 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 220 km 137 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 259 km 161 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 274 km 170 ml |