Thời gian hiện tại ở Al Jubayl Industrial City, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Jubayl Industrial City. Đánh bẩy Al Jubayl Industrial City mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jubayl Industrial City mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jubayl Industrial City, nhiều khách sạn ở Al Jubayl Industrial City, dân số ở Al Jubayl Industrial City, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Jubayl Industrial City, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:50
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jubayl Industrial City, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Al Jubayl Industrial City, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 27°2'55" 27.0487 |
Kinh độ | 49°33'42" 49.5616 |
Tính số lượt xem | 123 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,348 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,038 |
Sân bay gần Al Jubayl Industrial City, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 68 km 42 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 137 km 85 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 246 km 153 ml |