Thời gian hiện tại ở Ar Ruq‘ī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Ar Ruq‘ī. Đánh bẩy Ar Ruq‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruq‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruq‘ī, nhiều khách sạn ở Ar Ruq‘ī, dân số ở Ar Ruq‘ī, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ar Ruq‘ī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruq‘ī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ar Ruq‘ī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 29°4'55" 29.082 |
Kinh độ | 46°38'18" 46.6382 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,372 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,327 |
Sân bay gần Ar Ruq‘ī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
AQI | Qaisumah Airport | 97 km 60 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 131 km 81 ml | |
BSR | Basra International Airport | 198 km 123 ml | |
ABD | Abadan Airport | 209 km 130 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 323 km 201 ml |