Thời gian hiện tại ở Dammam, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Dammam. Đánh bẩy Dammam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dammam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dammam, nhiều khách sạn ở Dammam, dân số ở Dammam, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Dammam, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:48
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dammam, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Dammam, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°26'4" 26.4344 |
Kinh độ | 50°6'12" 50.1033 |
Dân số | 768,602 |
Tính số lượt xem | 768,763 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 12,811 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 130,283 |
Sân bay gần Dammam, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 31 km 19 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 55 km 34 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 141 km 88 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 195 km 121 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 282 km 175 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 290 km 180 ml |