Thời gian hiện tại ở Al Mubārakīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Mubārakīyah. Đánh bẩy Al Mubārakīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mubārakīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mubārakīyah, nhiều khách sạn ở Al Mubārakīyah, dân số ở Al Mubārakīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Mubārakīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:29
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mubārakīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Al Mubārakīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°27'42" 26.4616 |
Kinh độ | 50°5'21" 50.0891 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,342 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,972 |
Sân bay gần Al Mubārakīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 29 km 18 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 58 km 36 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 143 km 89 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 198 km 123 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 282 km 175 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 287 km 178 ml |