Thời gian hiện tại ở Rufā’i‘ al Ḩajrah, Al-Qassim Province, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al-Qassim Province – Rufā’i‘ al Ḩajrah. Đánh bẩy Rufā’i‘ al Ḩajrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rufā’i‘ al Ḩajrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rufā’i‘ al Ḩajrah, nhiều khách sạn ở Rufā’i‘ al Ḩajrah, dân số ở Rufā’i‘ al Ḩajrah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Rufā’i‘ al Ḩajrah, Al-Qassim Province, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:53
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rufā’i‘ al Ḩajrah, Al-Qassim Province, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Rufā’i‘ al Ḩajrah, Al-Qassim Province, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°19'24" 25.3233 |
Kinh độ | 42°34'52" 42.5812 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Al-Qassim Province, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 1,016,756 |
Tính số lượt xem | 14,502 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,687 |
Sân bay gần Rufā’i‘ al Ḩajrah, Al-Qassim Province, Kingdom of Saudi Arabia
ELQ | Prince Nayef bin Abdulaziz Regional Airport | 161 km 100 ml | |
DWD | Dawadmi Airport | 184 km 114 ml | |
HAS | Hail Airport | 251 km 156 ml |