Thời gian hiện tại ở Abarahee aţ Ţaybī, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Abarahee aţ Ţaybī. Đánh bẩy Abarahee aţ Ţaybī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abarahee aţ Ţaybī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abarahee aţ Ţaybī, nhiều khách sạn ở Abarahee aţ Ţaybī, dân số ở Abarahee aţ Ţaybī, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Abarahee aţ Ţaybī, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abarahee aţ Ţaybī, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Abarahee aţ Ţaybī, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 23°58'0" 23.9667 |
Kinh độ | 45°1'60" 45.0333 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,512 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,208 |
Sân bay gần Abarahee aţ Ţaybī, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
DWD | Dawadmi Airport | 106 km 66 ml | |
RUH | King Khaled International Airport | 202 km 125 ml |