Thời gian hiện tại ở Arţāwī ar Raqqāş, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Arţāwī ar Raqqāş. Đánh bẩy Arţāwī ar Raqqāş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arţāwī ar Raqqāş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arţāwī ar Raqqāş, nhiều khách sạn ở Arţāwī ar Raqqāş, dân số ở Arţāwī ar Raqqāş, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Arţāwī ar Raqqāş, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:04
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arţāwī ar Raqqāş, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Arţāwī ar Raqqāş, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°3'59" 25.0664 |
Kinh độ | 44°42'8" 44.7022 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,822 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,654 |
Sân bay gần Arţāwī ar Raqqāş, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
DWD | Dawadmi Airport | 90 km 56 ml | |
ELQ | Prince Nayef bin Abdulaziz Regional Airport | 167 km 103 ml | |
RUH | King Khaled International Airport | 202 km 126 ml |