Thời gian hiện tại ở Ḩalaqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Ḩalaqat al ‘Afraj. Đánh bẩy Ḩalaqat al ‘Afraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalaqat al ‘Afraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalaqat al ‘Afraj, nhiều khách sạn ở Ḩalaqat al ‘Afraj, dân số ở Ḩalaqat al ‘Afraj, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ḩalaqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:46
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalaqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ḩalaqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 24°14'30" 24.2416 |
Kinh độ | 47°12'44" 47.2121 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,957 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 135,213 |
Sân bay gần Ḩalaqat al ‘Afraj, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
RUH | King Khaled International Airport | 95 km 59 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 258 km 160 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 359 km 223 ml |