Thời gian hiện tại ở Busayţah, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr – Busayţah. Đánh bẩy Busayţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Busayţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Busayţah, nhiều khách sạn ở Busayţah, dân số ở Busayţah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Busayţah, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:17
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Busayţah, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Busayţah, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 19°34'60" 19.5833 |
Kinh độ | 41°52'60" 41.8833 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 2,188,461 |
Tính số lượt xem | 5,635 |
Về Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 100,000 |
Tính số lượt xem | 1,275 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,563 |
Sân bay gần Busayţah, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
ABT | Al-Aqiq Airport | 83 km 52 ml | |
BHH | Bisha Airport | 90 km 56 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 171 km 106 ml | |
TIF | Taif Airport | 252 km 157 ml |