Thời gian hiện tại ở Ar Ruwayḩān, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr – Ar Ruwayḩān. Đánh bẩy Ar Ruwayḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruwayḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruwayḩān, nhiều khách sạn ở Ar Ruwayḩān, dân số ở Ar Ruwayḩān, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ar Ruwayḩān, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:36
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruwayḩān, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ar Ruwayḩān, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 19°31'60" 19.5333 |
Kinh độ | 41°57'0" 41.95 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 2,188,461 |
Tính số lượt xem | 5,633 |
Về Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 100,000 |
Tính số lượt xem | 1,274 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,497 |
Sân bay gần Ar Ruwayḩān, Sabt Al Alayah, Minţaqat ‘Asīr, Kingdom of Saudi Arabia
BHH | Bisha Airport | 87 km 54 ml | |
ABT | Al-Aqiq Airport | 91 km 56 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 163 km 101 ml | |
TIF | Taif Airport | 261 km 162 ml |