Thời gian hiện tại ở Rawḑat Habbās, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah – Rawḑat Habbās. Đánh bẩy Rawḑat Habbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawḑat Habbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawḑat Habbās, nhiều khách sạn ở Rawḑat Habbās, dân số ở Rawḑat Habbās, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Rawḑat Habbās, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawḑat Habbās, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Rawḑat Habbās, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 29°9'9" 29.1526 |
Kinh độ | 44°19'7" 44.3186 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 320,524 |
Tính số lượt xem | 4,578 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,833 |
Sân bay gần Rawḑat Habbās, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
RAH | Rafha Airport | 96 km 60 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 198 km 123 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 316 km 196 ml |