Thời gian hiện tại ở Abū Şawr, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah – Abū Şawr. Đánh bẩy Abū Şawr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Şawr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Şawr, nhiều khách sạn ở Abū Şawr, dân số ở Abū Şawr, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Abū Şawr, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:50
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Şawr, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Abū Şawr, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 29°1'58" 29.0329 |
Kinh độ | 44°25'0" 44.4168 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 320,524 |
Tính số lượt xem | 4,577 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,778 |
Sân bay gần Abū Şawr, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
RAH | Rafha Airport | 111 km 69 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 184 km 114 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 329 km 205 ml |