Thời gian hiện tại ở Al Ḩadaq, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah – Al Ḩadaq. Đánh bẩy Al Ḩadaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadaq, nhiều khách sạn ở Al Ḩadaq, dân số ở Al Ḩadaq, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadaq, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadaq, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al Ḩadaq, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 29°14'8" 29.2355 |
Kinh độ | 43°19'55" 43.3319 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 320,524 |
Tính số lượt xem | 4,556 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,216 |
Sân bay gần Al Ḩadaq, Minţaqat al Ḩudūd ash Shamālīyah, Kingdom of Saudi Arabia
RAH | Rafha Airport | 46 km 28 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 323 km 201 ml |