Thời gian hiện tại ở Genève, Geneva, Genève, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Geneva, Genève – Genève. Đánh bẩy Genève mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Genève mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Genève, nhiều khách sạn ở Genève, dân số ở Genève, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Genève, Geneva, Genève, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:47
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Genève, Geneva, Genève, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Genève, Geneva, Genève, Switzerland
Vĩ độ | 46°12'8" 46.2022 |
Kinh độ | 6°8'44" 6.14569 |
Dân số | 183,981 |
Tính số lượt xem | 184,158 |
Về Genève, Switzerland
Dân số | 433,978 |
Tính số lượt xem | 6,023 |
Về Geneva, Genève, Switzerland
Tính số lượt xem | 5,652 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 506,696 |
Sân bay gần Genève, Geneva, Genève, Switzerland
GVA | Geneve Airport | 4 km 3 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 98 km 61 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 109 km 68 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 113 km 70 ml | |
BRN | Bern Airport | 130 km 81 ml | |
TRN | Turin Airport | 162 km 101 ml |