Thời gian hiện tại ở Lilla Vambåsa, Ronneby Kommun, Blekinge, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Ronneby Kommun, Blekinge – Lilla Vambåsa. Đánh bẩy Lilla Vambåsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lilla Vambåsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lilla Vambåsa, nhiều khách sạn ở Lilla Vambåsa, dân số ở Lilla Vambåsa, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Lilla Vambåsa, Ronneby Kommun, Blekinge, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:28
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lilla Vambåsa, Ronneby Kommun, Blekinge, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Lilla Vambåsa, Ronneby Kommun, Blekinge, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 56°10'60" 56.1833 |
Kinh độ | 15°25'60" 15.4333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Blekinge, Kingdom of Sweden
Dân số | 152,315 |
Tính số lượt xem | 27,028 |
Về Ronneby Kommun, Blekinge, Kingdom of Sweden
Dân số | 28,146 |
Tính số lượt xem | 6,809 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,063,814 |
Sân bay gần Lilla Vambåsa, Ronneby Kommun, Blekinge, Kingdom of Sweden
RNB | Kallinge Airport | 14 km 8 ml | |
KLR | Kalmar Oland Airport | 77 km 48 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 89 km 55 ml | |
VXO | Vaxjo Airport | 93 km 58 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 131 km 82 ml | |
JKG | Axamo Airport | 193 km 120 ml |