Thời gian hiện tại ở Rydsnäs, Ydre Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Ydre Kommun, Östergötlands län – Rydsnäs. Đánh bẩy Rydsnäs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rydsnäs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rydsnäs, nhiều khách sạn ở Rydsnäs, dân số ở Rydsnäs, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Rydsnäs, Ydre Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:23
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rydsnäs, Ydre Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Rydsnäs, Ydre Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 57°47'54" 57.7984 |
Kinh độ | 15°9'2" 15.1506 |
Dân số | 282 |
Tính số lượt xem | 312 |
Về Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 433,784 |
Tính số lượt xem | 44,765 |
Về Ydre Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 3,663 |
Tính số lượt xem | 1,958 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,037,384 |
Sân bay gần Rydsnäs, Ydre Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
JKG | Axamo Airport | 64 km 40 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 74 km 46 ml | |
VXO | Vaxjo Airport | 100 km 62 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 108 km 67 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 159 km 99 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 171 km 107 ml |