Thời gian hiện tại ở Ulrika, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Linköpings Kommun, Östergötlands län – Ulrika. Đánh bẩy Ulrika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ulrika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ulrika, nhiều khách sạn ở Ulrika, dân số ở Ulrika, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Ulrika, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:58
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ulrika, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Ulrika, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°7'32" 58.1255 |
Kinh độ | 15°25'52" 15.4311 |
Dân số | 204 |
Tính số lượt xem | 243 |
Về Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 433,784 |
Tính số lượt xem | 44,635 |
Về Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 146,736 |
Tính số lượt xem | 8,334 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,035,069 |
Sân bay gần Ulrika, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
LPI | Linkoping City Airport | 34 km 21 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 69 km 43 ml | |
JKG | Axamo Airport | 91 km 56 ml | |
NYO | Stockholm Skavsta Airport | 114 km 71 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 124 km 77 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 151 km 94 ml |